Chuyển tới nội dung chính

Filmstation

🎬 Từ Vựng Liên Quan Đến Phim Ảnh và Âm Nhạc

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Filmszenedie FilmszenenDanh từ[ˈfɪlmˌʃeːnə]Cảnh phim
die Familienszenedie FamilienszenenDanh từ[faˈmiːliənˌʃeːnə]Cảnh gia đình
die Konzerthalledie KonzerthallenDanh từ[kɔnˈtsɛʁtˌhalə]Phòng hòa nhạc

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Filmszene

    • Ví dụ: Die Filmszene war sehr spannend, weil die Charaktere in großer Gefahr waren.
    • Giải nghĩa: Cảnh phim rất gay cấn, các nhân vật đang gặp nguy hiểm lớn.
  2. die Familienszene

    • Ví dụ: Die Familienszene war sehr emotional, denn alle Familienmitglieder kamen zusammen.
    • Giải nghĩa: Cảnh gia đình rất cảm động, tất cả các thành viên trong gia đình đã tụ họp lại.
  3. die Konzerthalle

    • Ví dụ: Die Konzerthalle war voll, aber wir haben trotzdem einen guten Platz gefunden.
    • Giải nghĩa: Phòng hòa nhạc rất đông, nhưng chúng tôi vẫn tìm được một chỗ ngồi tốt.

💻 Từ Vựng Liên Quan Đến Giao Tiếp và Công Nghệ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng ViệtĐộng từ thường đi kèm
die Sprechblasedie SprechblasenDanh từ[ˈʃpʁɛçˌblaːzə]Ô thoạizeichnen, lesen
die Mobilfunktelefonie-Danh từ[moˈbiːlfʊŋktelefoˈniː]Dịch vụ điện thoại di độngnutzen, ausbauen
die Regeldie RegelnDanh từ[ˈʁeːɡl̩]Quy tắcbefolgen, brechen
der Userdie UserDanh từ[ˈjuːzɐ]Người dùngeinloggen, registrieren

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Sprechblase

    • Ví dụ: Die Sprechblase zeigte, dass der Charakter sehr überrascht war, weil er die Nachricht nicht erwartet hatte.
    • Giải nghĩa: Ô thoại cho thấy nhân vật rất ngạc nhiên, anh ấy không ngờ tới tin tức đó.
  2. die Mobilfunktelefonie

    • Ví dụ: Die Mobilfunktelefonie hat sich in den letzten Jahren stark verbessert, was zu einer besseren Netzabdeckung geführt hat.
    • Giải nghĩa: Dịch vụ điện thoại di động đã phát triển mạnh mẽ trong những năm qua, điều này đã dẫn đến việc phủ sóng tốt hơn.
  3. die Regel

    • Ví dụ: Die Regel besagt, dass alle Teilnehmer ihre Handys ausschalten müssen.
    • Giải nghĩa: Quy tắc quy định, rằng tất cả người tham gia phải tắt điện thoại.
  4. der User

    • Ví dụ: Der User muss sich anmelden, damit er Zugang zu den Online-Diensten hat.
    • Giải nghĩa: Người dùng phải đăng nhập, để có quyền truy cập vào các dịch vụ trực tuyến.

🎉 Từ Vựng Liên Quan Đến Gia Đình và Lễ Hội

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ
die Hochzeitsfeierdie HochzeitsfeiernDanh từ[ˈhoːxˌʦaɪ̯tsˌfaɪ̯ɐ]Lễ cướiDie Hochzeitsfeier war wunderschön. (Lễ cưới rất tuyệt vời.)
die Empfehlungdie EmpfehlungenDanh từ[ɛmpˈfeːlʊŋ]Lời khuyênDie Empfehlung meines Arztes war sehr hilfreich. (Lời khuyên của bác sĩ tôi rất hữu ích.)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Hochzeitsfeier

    • Ví dụ: Die Hochzeitsfeier war wunderbar, und alle Gäste hatten viel Spaß.
    • Giải nghĩa: Lễ cưới thật tuyệt vời, tất cả khách mời đều rất vui vẻ.
  2. die Empfehlung

    • Ví dụ: Die Empfehlung war, dass wir das Problem sofort ansprechen.
    • Giải nghĩa: Lời khuyênnên chúng ta giải quyết vấn đề ngay lập tức.

🍽️ Từ Vựng Liên Quan Đến Thực Phẩm và Các Từ Liên Quan

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng ViệtĐộng từ thường đi kèm
die Artischockedie ArtischockenDanh từ[ˌaʁtiˈʃɔkə]Cây atisôkochen, essen
der Hand-Kniggedie Hand-KniggesDanh từ[hantˈknɪɡə]Cẩm nang giao tiếp lịch sựlesen, befolgen

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Artischocke

    • Ví dụ: Die Artischocke wird oft in der mediterranen Küche verwendet, weil sie sehr gesund ist.
    • Giải nghĩa: Cây atisô thường được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải, nó rất tốt cho sức khỏe.
  2. der Hand-Knigge

    • Ví dụ: Der Hand-Knigge hilft dabei, die richtigen Umgangsformen zu lernen, damit man sich in verschiedenen sozialen Situationen wohlfühlt.
    • Giải nghĩa: Cẩm nang giao tiếp lịch sự giúp học cách cư xử đúng mực, để bạn cảm thấy thoải mái trong các tình huống xã hội khác nhau.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.